Địa ngục Phật giáo

Không tìm thấy kết quả Địa ngục Phật giáo

Bài viết tương tự

English version Địa ngục Phật giáo


Địa ngục Phật giáo

Phồn thể 地獄
Giản thể 地狱
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuGwoyeu RomatzyhWade–GilesBính âm Hán ngữ TongyongYale la tinh hóaMPS2IPATiếng Hán tiêu chuẩn khácTiểu nhi kinhTiếng Đông CanBính âm Hán ngữ Tứ XuyênTiếng NgôLa tinh hóaTiếng CámLa tinh hóaTiếng TươngIPATiếng Khách GiaLa tinh hóaPha̍k-fa-sṳTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaIPAViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTâi-lôTiếng Mân ĐôngPhúc Châu Phiên âm Bình thoạiTiếng Phủ TiênTiếng Phủ Tiên BUCTiếng Mân BắcPhiên âm Mân Bắc la tinh hóa
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữDìyù
Chú âm phù hiệuㄉㄧˋㄩˋ
Gwoyeu Romatzyhdihyuh
Wade–GilesTi⁴-yu⁴
Bính âm Hán ngữ Tongyongdihyú
Yale la tinh hóadihyúm
MPS2díhyú
IPA[tî.iû]
Tiếng Hán tiêu chuẩn khác
Tiểu nhi kinhدۆزەخ‎
Tiếng Đông Canдиюй
Bính âm Hán ngữ Tứ Xuyênd4 hiyu4
Tiếng Ngô
La tinh hóaTi平-ku入
Tiếng Cám
La tinh hóaTi-ku
Tiku
Tiếng Tương
IPATi33-kiɛ24/
Tiếng Khách Gia
La tinh hóaJi24-gouk2
Pha̍k-fa-sṳJi-kguk
Tiếng Quảng Châu
Yale la tinh hóadeih yuhk
IPA[jȉː.wkʰ] or [jȉː.hȍk̚]
Việt bínhdei6 juk6
Tiếng Mân Nam
Tiếng Mân Tuyền Chương POJTi-ku
Tâi-lôTi-ky
Tiếng Mân Đông
Phúc Châu Phiên âm Bình thoạiTi-guk
Tiếng Phủ Tiên
Tiếng Phủ Tiên BUCTi-guk
Tiếng Mân Bắc
Phiên âm Mân Bắc la tinh hóaTi-guk
Bính âm Hán ngữ Dìyù
Chú âm phù hiệu ㄉㄧˋㄩˋ
Gwoyeu Romatzyh dihyuh
Wade–Giles Ti⁴-yu⁴
Bính âm Hán ngữ Tongyong dihyú
Yale la tinh hóa deih yuhk
MPS2 díhyú
IPA [jȉː.wkʰ] or [jȉː.hȍk̚]
Tiểu nhi kinh دۆزەخ‎
Tiếng Đông Can диюй
Bính âm Hán ngữ Tứ Xuyên d4 hiyu4
La tinh hóa Ji24-gouk2
Pha̍k-fa-sṳ Ji-kguk
Việt bính dei6 juk6
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ Ti-ku
Tâi-lô Ti-ky
Phúc Châu Phiên âm Bình thoại Ti-guk
Tiếng Phủ Tiên BUC Ti-guk
Phiên âm Mân Bắc la tinh hóa Ti-guk
Tiếng Miến Điện ငရဲ
Nga Yè
Chữ Tạng དམྱལ་བ
Phiên âmWylie
Phiên âm
WylieDmyal Ba
Wylie Dmyal Ba
Chữ Quốc ngữ Địa ngục
Chữ Hán 地獄
Tiếng Thái นรก
Hệ thống Chuyển tự Tiếng Thái Hoàng gia Nárók
Hangul
Hanja
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer
Phiên âm
Romaja quốc ngữJiok
McCune–ReischauerJio'k
Romaja quốc ngữ Jiok
McCune–Reischauer Jio'k
Cyrillic tiếng Mông Cổ Там
Chữ Mông Cổ ᠲᠠᠮ
Phiên âmSASM/GNC
Phiên âm
SASM/GNCTam
SASM/GNC Tam
Kanji 地獄 / 奈落
Chuyển tựRōmaji
Chuyển tự
RōmajiJigoku / Naraku
Rōmaji Jigoku / Naraku
Mã Lai Neraka
Tagalog Nalaka (ᜈᜀᜎᜀᜃᜀ)
Lào ນະຮົກ
Na Hok
Tây Ban Nha infierno
地狱
Phạn नरक (in Devanagari)
Naraka (Romanised)
Nam Phạn 𑀦𑀺𑀭𑀬 (in Brahmi)
Niraya (Romanised)
Ý Inferno
地獄
Địa Ngục
Pháp L'Enfer
地狱
Hindi नरक
Narak